Yến sào, tổ yến trong tiếng Trung Quốc là gì?

Theo số liệu, Trung Quốc đang chiếm tới 80% thị trường yến tổ toàn cầu. Một điều đáng chú ý là, nhu cầu tiêu dùng và nhập khẩu sản phẩm yến tổ đang tăng mạnh.

Vào năm 2014, Trung Quốc chỉ tiêu dùng 3,1 tấn yến tổ, nhưng đến năm 2017, con số này đã tăng lên 81,4 tấn, tăng 26 lần so với cùng kỳ. Sự tăng trưởng nhu cầu này mang lại cơ hội lớn cho các doanh nghiệp kinh doanh yến tổ.

Tuy nhiên, theo kết quả, hiện tượng hàng giả, hàng nhái yến tổ cũng đang xuất hiện tràn lan. Nhiều đối tượng tội phạm không ngần ngại tẩy trắng, độn hóa chất, mủ trôm để lấy lợi bất chính từ sản phẩm được coi là “vàng trắng” này.

Để ngăn chặn tình trạng đó, nhiều giải pháp chống giả đã được đề xuất, và tem chống hàng giả được xem là một trong những giải pháp quan trọng giúp ngăn chặn hàng giả, hàng nhái một cách nhanh chóng và hiệu quả hiện nay.

yến sào tiếng trung

Tổ yến trong ngôn ngữ Trung Quốc có nghĩa là 燕巢.

Đây chính là phiên âm Hán Việt của chữ 燕: phiên âm là yến, nghĩa là chim én + 巢: phiên âm là sào, nghĩa là tổ.

Như vậy thông qua bài viết này, Trust Review đã giải đáp cho bạn: tổ yến tiếng trung là gì? yến sào tiếng trung là gì?

Bạn có thể tham khảo thêm bài: Yến sào tiếng Anh là gì?

Xem thêm  14/4 là ngày gì? Nguồn gốc, ý nghĩa của ngày Valentine đen
× sticky
Hotline
Messenger
Telegram
button